Vietnamese Meaning of cocurator
người đồng phụ trách bảo tàng
Other Vietnamese words related to người đồng phụ trách bảo tàng
Nearest Words of cocurator
Definitions and Meaning of cocurator in English
cocurator
one who shares the duties of curating something (such as an exhibit) with one or more others
FAQs About the word cocurator
người đồng phụ trách bảo tàng
one who shares the duties of curating something (such as an exhibit) with one or more others
người phụ trách bảo tàng,người trông coi,người bảo vệ,người giám hộ,Nhân viên vệ sinh (nhan vien ve sinh),Thủ môn,Tiếp viên hàng không,Giám thị trại giam,người gác,người giữ mộ
No antonyms found.
cocreator => người đồng sáng tạo, cocounsel => Luật sư liên hợp, cocoons => nhộng, cocooned => bọc trong, cocomposer => Đồng sáng tác,