FAQs About the word code-name

mật danh

a designation having a coded and usually secret meaning

biệt danh,thương hiệu,biểu thị,gọi nhầm,tên gọi sai,Tiêu đề không chính xác,Đổi tên,dán nhãn lại,đổi tên,chỉ ra

No antonyms found.

coded => mã hóa, code words => Mật khẩu, code word => Từ mã, coddles => chiều chuộng, codas => Coda,