Vietnamese Meaning of stigmatize
kỳ thị
Other Vietnamese words related to kỳ thị
Nearest Words of stigmatize
Definitions and Meaning of stigmatize in English
stigmatize (v)
to accuse or condemn or openly or formally or brand as disgraceful
mark with a stigma or stigmata
FAQs About the word stigmatize
kỳ thị
to accuse or condemn or openly or formally or brand as disgraceful, mark with a stigma or stigmata
thương hiệu,cuộc gọi,biểu thị,chỉ định,nhãn mác,tên,chỉ ra,thuật ngữ,làm báp têm,rửa tội
No antonyms found.
stigmatization => Sự kỳ thị, stigmatist => Người bị kỳ thị, stigmatism => Vết nhơ, stigmatise => đánh dấu, dán nhãn, stigmatisation => Sự kỳ thị,