Vietnamese Meaning of rename
đổi tên
Other Vietnamese words related to đổi tên
Nearest Words of rename
Definitions and Meaning of rename in English
rename (v)
assign a new name to
name again or anew
rename (v. t.)
To give a new name to.
FAQs About the word rename
đổi tên
assign a new name to, name again or anewTo give a new name to.
biệt danh,Đổi tên,dán nhãn lại,thương hiệu,mật danh,biểu thị,chỉ định,tên gọi sai,đề cử,chỉ ra
No antonyms found.
renal-portal => thận-cửa, renal vein => tĩnh mạch thận, renal pelvis => Ống thận, renal lithiasis => Sỏi thận, renal insufficiency => Suy thận,