FAQs About the word christen

rửa tội

administer baptism toTo baptize and give a Christian name to., To give a name; to denominate., To Christianize., To use for the first time.

làm báp têm,cuộc gọi,đặt tên,chỉ định,Lồng tiếng,ban quyền,nhãn mác,tên,đề cử,thuật ngữ

No antonyms found.

christella => Christella, christcross-row => Ô chữ, christcross => Đan chéo, christchurch => Christchurch, christ within => Đấng Christ ở bên trong,