Vietnamese Meaning of clepe
gọi
Other Vietnamese words related to gọi
Nearest Words of clepe
Definitions and Meaning of clepe in English
clepe (v. t.)
To call, or name.
clepe (v. i.)
To make appeal; to cry out.
FAQs About the word clepe
gọi
To call, or name., To make appeal; to cry out.
cuộc gọi,rửa tội,đặt tên,chỉ định,Lồng tiếng,nhãn mác,tên,đề cử,thuật ngữ,Tiêu đề
No antonyms found.
cleopatra's needle => Kim của Cleopatra, cleopatra => Cleopatra, cleome serrulata => Hoa nhện, cleome pinnata => Hoa đầu nhện, cleome hassleriana => Hoa móng tay,