Vietnamese Meaning of cleped
gọi
Other Vietnamese words related to gọi
- đã rửa tội
- được gọi
- Lồng tiếng
- có nhãn
- dán nhãn
- được gọi là
- được đề cử (được đề cử)
- được gọi là
- rửa tội
- Rửa tội
- ghi giá
- biểu thị
- được chỉ định
- được phép
- biệt danh
- theo phong cách
- có tiêu đề
- Có thương hiệu
- được gọi nhầm
- gọi sai tên
- đặt tiêu đề sai
- đổi tên
- Đổi nhãn
- đổi nhãn
- đổi tên
- bị kỳ thị
- mang họ
- Được gắn thẻ
Nearest Words of cleped
Definitions and Meaning of cleped in English
cleped (imp. & p. p.)
of Clepe
FAQs About the word cleped
gọi
of Clepe
đã rửa tội,được gọi,Lồng tiếng,có nhãn,dán nhãn,được gọi là,được đề cử (được đề cử),được gọi là,rửa tội,Rửa tội
No antonyms found.
clepe => gọi, cleopatra's needle => Kim của Cleopatra, cleopatra => Cleopatra, cleome serrulata => Hoa nhện, cleome pinnata => Hoa đầu nhện,