Vietnamese Meaning of surnamed
mang họ
Other Vietnamese words related to mang họ
- đã rửa tội
- rửa tội
- được gọi
- Rửa tội
- ghi giá
- được chỉ định
- Lồng tiếng
- được phép
- có nhãn
- dán nhãn
- được gọi là
- biệt danh
- được đề cử (được đề cử)
- theo phong cách
- được gọi là
- có tiêu đề
- Có thương hiệu
- gọi
- có mật danh
- biểu thị
- đổi tên
- bị kỳ thị
- được gọi nhầm
- gọi sai tên
- đổi tên
- Đổi nhãn
- đổi nhãn
- Được gắn thẻ
Nearest Words of surnamed
Definitions and Meaning of surnamed in English
surnamed
an added name, an added name derived from occupation or other circumstance, to give a surname to, the name held in common by members of a family, the name borne in common by members of a family
FAQs About the word surnamed
mang họ
an added name, an added name derived from occupation or other circumstance, to give a surname to, the name held in common by members of a family, the name borne
đã rửa tội,rửa tội,được gọi,Rửa tội,ghi giá,được chỉ định,Lồng tiếng,được phép,có nhãn,dán nhãn
No antonyms found.
surmounting => vượt qua, surmising => suy đoán, surmises => phỏng đoán, surmised => phỏng đoán, surges => tăng đột biến,