FAQs About the word affairs

Công việc

matters of personal concern, transactions of professional or public interest

mưu đồ,tiểu thuyết,người yêu,Sự vướng mắc,Mối quan hệ ngắn hạn,Quan hệ,tệp đính kèm,mánh khóe,bài thơ mộng,thơ đồng quê

No antonyms found.

affaire d'honneur => vấn đề danh dự, affaire => Quan hệ vụng trộm, affair => ngoại tình, affabrous => Thân thiện, affably => ân cần,