FAQs About the word affaire

Quan hệ vụng trộm

a usually secretive or illicit sexual relationship

mưu mẹo,Lãng mạn,tình yêu,ve vãn,tình một đêm,tình yêu,tệp đính kèm,Vướng víu,tán tỉnh,giở trò

No antonyms found.

affair => ngoại tình, affabrous => Thân thiện, affably => ân cần, affableness => sự thân thiện, affable => Thân thiện,