Vietnamese Meaning of affaire
Quan hệ vụng trộm
Other Vietnamese words related to Quan hệ vụng trộm
Nearest Words of affaire
Definitions and Meaning of affaire in English
affaire (n)
a usually secretive or illicit sexual relationship
FAQs About the word affaire
Quan hệ vụng trộm
a usually secretive or illicit sexual relationship
mưu mẹo,Lãng mạn,tình yêu,ve vãn,tình một đêm,tình yêu,tệp đính kèm,Vướng víu,tán tỉnh,giở trò
No antonyms found.
affair => ngoại tình, affabrous => Thân thiện, affably => ân cần, affableness => sự thân thiện, affable => Thân thiện,