FAQs About the word suppers

bữa tối

an evening social especially for raising funds, a social affair having a supper, the evening meal especially when dinner is taken at midday, a light meal served

tiệc tự chọn,bữa tối,bữa trưa,đồ uống giải khát,bữa ăn,đồ ăn nhẹ,trà,tiệc yến,Ván,ăn

No antonyms found.

supped => ăn tối, supineness => lười biếng, superwomen => Siêu nữ, superwoman => nữ siêu nhân, supervisors => giám sát viên,