FAQs About the word fries

khoai tây chiên

strips of potato fried in deep fat

nướng,đồ nướng,tiệc tự chọn,Tiệc nướng nghêu,tiệc nướng,nướng,vụ nổ,hội hè,ăn,bữa tối

No antonyms found.

frier => máy chiên, friendship plant => Cây tình bạn, friendship => tình bạn, friendly takeover => tiếp quản thân thiện, friendly relationship => Mối quan hệ bạn bè,