FAQs About the word friendly relationship

Mối quan hệ bạn bè

the state of being friends (or friendly)

No synonyms found.

No antonyms found.

friendly islands => Quần đảo thân thiện, friendly fire => Bắn nhầm bạn, friendly => thân thiện, friendliness => sự thân thiện, friendlily => thân thiện,