Vietnamese Meaning of friendlessness

không có bạn bè

Other Vietnamese words related to không có bạn bè

Definitions and Meaning of friendlessness in English

Wordnet

friendlessness (n)

being without friends

FAQs About the word friendlessness

không có bạn bè

being without friends

bạn,Đồng nghiệp,Người thân tín,Người quen,Bản ngã khác,anh,bạn,Bạn,bạn đồng hành,Đồng chí

kẻ thù,kẻ thù,đối thủ,chất đối kháng,đối thủ cạnh tranh,Đối thủ,đối thủ,kẻ thù không đội trời chung,kẻ thù không đội trời chung

friendless => vô bạn, friending => Kết bạn, friended => Bạn bè, friend of the court => bè bạn của tòa án, friend => bạn,