Vietnamese Meaning of suppliances
đồ dùng
Other Vietnamese words related to đồ dùng
Nearest Words of suppliances
Definitions and Meaning of suppliances in English
suppliances
entreaty, supplication
FAQs About the word suppliances
đồ dùng
entreaty, supplication
kháng cáo,Xin vui lòng,lời cầu nguyện,lời khẩn cầu,ứng dụng,khóc,nhu cầu,ham muốn,lời khẩn cầu,thỉnh nguyện thư
No antonyms found.
suppliance => hàng tiếp tế, supplements => chất bổ sung, supplementing => bổ sung, supplemented => bổ sung, supplanted => thay thế,