Vietnamese Meaning of opportunely

đúng lúc

Other Vietnamese words related to đúng lúc

Definitions and Meaning of opportunely in English

Wordnet

opportunely (r)

at an opportune time

FAQs About the word opportunely

đúng lúc

at an opportune time

đột ngột,vội vã,bốc đồng,theo sự bốc đồng,đúng giờ,nhanh chóng,nhanh chóng,hấp tấp,dễ dàng,liều lĩnh

từ từ,trễ,muộn

opportune => thích hợp, opponent => Đối thủ, opponency => Sự phản đối, oppone => phản đối, oppletion => phục hồi,