Vietnamese Meaning of straightway

ngay lập tức

Other Vietnamese words related to ngay lập tức

Definitions and Meaning of straightway in English

Wordnet

straightway (r)

at once

in a direct course

FAQs About the word straightway

ngay lập tức

at once, in a direct course

trực tiếp,ngay lập tức,ngay lập tức,bây giờ,ngay lập tức,ngay lập tức,xa,tiếng nổ,ngay lập tức,headlong

từ từ,trễ,muộn

straight-out => thẳng thắn, straightness => độ thẳng, straight-line method of depreciation => Phương pháp khấu hao đường thẳng., straight-line method => phương pháp đường thẳng, straight-legged => thẳng chân,