FAQs About the word right now

ngay bây giờ

at the present time, right away, at present

không,hiện tại,trước mắt,bây giờ,hôm nay,hiện tại,ở đây,hiện nay,hiện tại

xa,trước,dài,một lần,sau đó,xa,trước đây,cho đến nay,trước,xa nhất

right hands => bàn tay phải, right and left => Phải và trái, rigging (up) => giàn (lên), rigging (out) => Giàn khoan (ra ngoài), rigged (out) => gian lận,