FAQs About the word at present

hiện tại

at the present moment

hiện tại,bây giờ,hôm nay,không,hiện tại,ngay bây giờ,trước mắt,ở đây,hiện nay

xa,trước,trước đây,dài,một lần,sau đó,xa,trước đây,từ,trước

at peace => bình tĩnh, at one time => một lần, at one => cùng một lúc, at once => ngay lập tức, at odds => trái ngược,