FAQs About the word right off

ngay lập tức

right away

trực tiếp,ngay lập tức,ngay lập tức,bây giờ,ngay lập tức,phải,ngay lập tức,ngay lập tức,ngay bây giờ,ngay lập tức

từ từ,trễ,muộn

right now => ngay bây giờ, right hands => bàn tay phải, right and left => Phải và trái, rigging (up) => giàn (lên), rigging (out) => Giàn khoan (ra ngoài),