Vietnamese Meaning of strain gauge
thiết bị đo độ căng
Other Vietnamese words related to thiết bị đo độ căng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of strain gauge
- strain gage => Cảm biến ứng suất
- strain => biến dạng
- straightway => ngay lập tức
- straight-out => thẳng thắn
- straightness => độ thẳng
- straight-line method of depreciation => Phương pháp khấu hao đường thẳng.
- straight-line method => phương pháp đường thẳng
- straight-legged => thẳng chân
- straight-laced => nghiêm chỉnh
- straightlaced => Thẳng thắn
Definitions and Meaning of strain gauge in English
strain gauge (n)
a gauge for measuring strain in a surface
FAQs About the word strain gauge
thiết bị đo độ căng
a gauge for measuring strain in a surface
No synonyms found.
No antonyms found.
strain gage => Cảm biến ứng suất, strain => biến dạng, straightway => ngay lập tức, straight-out => thẳng thắn, straightness => độ thẳng,