Vietnamese Meaning of swash
tiếng động
Other Vietnamese words related to tiếng động
Nearest Words of swash
Definitions and Meaning of swash in English
swash (n)
the movement or sound of water
swash (v)
make violent, noisy movements
dash a liquid upon or against
show off
act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner
FAQs About the word swash
tiếng động
the movement or sound of water, make violent, noisy movements, dash a liquid upon or against, show off, act in an arrogant, overly self-assured, or conceited ma
gợn sóng,nước bắn tung tóe,bong bóng,ọc ọc,vòng,tạt,giật,líu lo
sự xấu hổ,thiếu tự tin,do dự,Phép lịch sự,sự khiêm tốn,nhút nhát,Sự nhút nhát,Lịch sự,sự lịch sự,hèn nhát
swarthy => đen, swarthiness => sự đen, swart => màu đen, swarm => đàn, sward => cỏ,