Vietnamese Meaning of swarthiness
sự đen
Other Vietnamese words related to sự đen
Nearest Words of swarthiness
Definitions and Meaning of swarthiness in English
swarthiness (n)
a swarthy complexion
FAQs About the word swarthiness
sự đen
a swarthy complexion
tóc nâu,tối,màu đen,nâu
ánh sáng,nhợt nhạt,nhợt nhạt,Xạm,màu tro,xám,bánh mặn,đạt đến đỉnh cao,tái nhợt,nhợt nhạt
swart => màu đen, swarm => đàn, sward => cỏ, swap space => Không gian hoán đổi, swap file => tệp hoán đổi,