Vietnamese Meaning of communize
Cộng sản hóa
Other Vietnamese words related to Cộng sản hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of communize
- communization => Cộng sản hóa
- community service => dịch vụ cộng đồng
- community property => Tài sản cộng đồng
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
- community center => trung tâm cộng đồng
- community => cộng đồng
- communistic => Cộng sản
Definitions and Meaning of communize in English
communize (v)
make Communist or bring in accord with Communist principles
make into property owned by the state
FAQs About the word communize
Cộng sản hóa
make Communist or bring in accord with Communist principles, make into property owned by the state
No synonyms found.
No antonyms found.
communization => Cộng sản hóa, community service => dịch vụ cộng đồng, community property => Tài sản cộng đồng, community of scholars => Cộng đồng các học giả, community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung,