Vietnamese Meaning of commutate
đi làm
Other Vietnamese words related to đi làm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commutate
- commutable => giao hoán
- commutability => tính hoán vị
- communize => Cộng sản hóa
- communization => Cộng sản hóa
- community service => dịch vụ cộng đồng
- community property => Tài sản cộng đồng
- community of scholars => Cộng đồng các học giả
- community of interests => cộng đồng vì lợi ích chung
- community college => trường cao đẳng cộng đồng
- community chest => Quỹ cộng đồng
Definitions and Meaning of commutate in English
commutate (v)
reverse the direction of (an alternating electric current) each half cycle so as to produce a unidirectional current
FAQs About the word commutate
đi làm
reverse the direction of (an alternating electric current) each half cycle so as to produce a unidirectional current
No synonyms found.
No antonyms found.
commutable => giao hoán, commutability => tính hoán vị, communize => Cộng sản hóa, communization => Cộng sản hóa, community service => dịch vụ cộng đồng,