FAQs About the word commutate

đi làm

reverse the direction of (an alternating electric current) each half cycle so as to produce a unidirectional current

No synonyms found.

No antonyms found.

commutable => giao hoán, commutability => tính hoán vị, communize => Cộng sản hóa, communization => Cộng sản hóa, community service => dịch vụ cộng đồng,