Vietnamese Meaning of yearly
hàng năm
Other Vietnamese words related to hàng năm
Nearest Words of yearly
Definitions and Meaning of yearly in English
yearly (n)
a reference book that is published regularly once every year
yearly (s)
occurring or payable every year
yearly (r)
without missing a year
yearly (a.)
Happening, accruing, or coming every year; annual; as, a yearly income; a yearly feast.
Lasting a year; as, a yearly plant.
Accomplished in a year; as, the yearly circuit, or revolution, of the earth.
yearly (adv.)
Annually; once a year to year; as, blessings yearly bestowed.
FAQs About the word yearly
hàng năm
a reference book that is published regularly once every year, occurring or payable every year, without missing a yearHappening, accruing, or coming every year;
thường niên,hàng tháng,hàng tuần,hằng ngày,hàng quý,hai tháng một lần,hai tuần một lần,thường xuyên,thói quen,ngắt quãng
No antonyms found.
yearlong => quanh năm, yearling => một năm, year-end => năm kết thúc, yeared => năm, yearbook => niên giám,