Vietnamese Meaning of year of grace

năm hồng ân

Other Vietnamese words related to năm hồng ân

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of year of grace in English

Wordnet

year of grace (n)

any year of the Christian era

FAQs About the word year of grace

năm hồng ân

any year of the Christian era

No synonyms found.

No antonyms found.

year dot => điểm gốc, year => năm, yeanling => Con cừu, yeaning => khao khát mang thai, yeaned => đẻ ra,