Vietnamese Meaning of yeah
vâng
Other Vietnamese words related to vâng
Nearest Words of yeah
Definitions and Meaning of yeah in English
yeah (r)
not only so, but
FAQs About the word yeah
vâng
not only so, but
ổn,được,được,có,Được,a,có,tích cực,vâng,vâng
không,không,hiếm khi,không thể nào
yead => năm, yea => vâng, ye => anh, ydo => không, ycleped => được gọi là,