Vietnamese Meaning of okeydoke
ok
Other Vietnamese words related to ok
Nearest Words of okeydoke
Definitions and Meaning of okeydoke in English
okeydoke
FAQs About the word okeydoke
ok
ổn,được,được,vâng,có,Được,a,có,vâng,Tôi
không,không,không thể nào,hiếm khi
OK'd => OK, okays => được rồi, okaying => đồng ý, okayed => được, ointments => thuốc mỡ,