Vietnamese Meaning of oinks
tiếng lợn kêu
Other Vietnamese words related to tiếng lợn kêu
- Vỏ
- vịnh
- ống thổi
- gián
- kêu be be
- gào
- kêu
- meo meo
- kêu
- khoai tây chiên
- tiếng ríu rít
- ủ ơ
- gâu gâu
- gà nước
- ếch kêu
- quạ
- tiếng càu nhàu
- tiếng còi ô tô
- tiếng hú
- tiếng hú
- thấp
- tiếng meo meo
- chuồng ngựa
- meo meo
- Moos
- hí
- bạn bè
- lang băm
- gầm
- tiếng hét
- tiếng gà gáy
- tiếng kêu cót két
- tiếng rít
- kèn trumpet
- tiếng kêu ríu rít
- hí
- tiếng sủa
- tiếng hú
- yips
- rú lên
- cuộc gọi
- khóc
- giông
- tu-hu tu-hu
- cuộc gọi
- ghi chú
Nearest Words of oinks
Definitions and Meaning of oinks in English
oinks
the natural noise of a hog
FAQs About the word oinks
tiếng lợn kêu
the natural noise of a hog
Vỏ,vịnh,ống thổi,gián,kêu be be,gào,kêu,meo meo,kêu,khoai tây chiên
No antonyms found.
oils => dầu, oiling the palm of => hối lộ, oiling the hand of => Hối lộ, oiled the palm of => Bôi dầu lòng bàn tay, oiled the hand of => Bàn tay tẩm dầu,