FAQs About the word crakes

gà nước

a short-billed rail (such as the corncrake), the corncrake's cry, any of various rails

Vỏ,vịnh,ống thổi,gián,kêu be be,gào,kêu,cuộc gọi,meo meo,kêu

No antonyms found.

crags => vách đá, craftswomen => thợ thủ công, craftswoman => Nữ thợ thủ công, craftspersons => Nghệ nhân, craftsperson => thợ thủ công,