Vietnamese Meaning of tu-whit tu-whoos
tu-hu tu-hu
Other Vietnamese words related to tu-hu tu-hu
- Vỏ
- vịnh
- ống thổi
- kêu be be
- gào
- kêu
- cuộc gọi
- meo meo
- kêu
- khoai tây chiên
- tiếng ríu rít
- ủ ơ
- gâu gâu
- ếch kêu
- quạ
- tiếng càu nhàu
- tiếng còi ô tô
- tiếng hú
- tiếng hú
- thấp
- tiếng meo meo
- chuồng ngựa
- meo meo
- Moos
- hí
- bạn bè
- lang băm
- gầm
- tiếng hét
- giông
- tiếng gà gáy
- tiếng kêu cót két
- tiếng rít
- kèn trumpet
- tiếng kêu ríu rít
- hí
- tiếng sủa
- tiếng hú
- yips
- rú lên
- gián
- gà nước
- khóc
- tiếng lợn kêu
- cuộc gọi
- ghi chú
Nearest Words of tu-whit tu-whoos
- tu-whit tu-whoo => uh-hú uh-hú
- tut-tutting (over or about) => phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)
- tut-tutted (over or about) => la rầy rà (ai đó hoặc cái gì đó)
- tut-tut (over or about) => tặc-tặc (về hoặc xung quanh)
- tutting (over or about) => Tutting (trên hoặc trên)
- tutted (over or about) => Liếm môi (về)
- tutors => gia sư
- tutoring => Gia sư
- tutoress => Giáo viên nữ
- tutored => dạy kèm
Definitions and Meaning of tu-whit tu-whoos in English
tu-whit tu-whoos
the cry of an owl
FAQs About the word tu-whit tu-whoos
tu-hu tu-hu
the cry of an owl
Vỏ,vịnh,ống thổi,kêu be be,gào,kêu,cuộc gọi,meo meo,kêu,khoai tây chiên
No antonyms found.
tu-whit tu-whoo => uh-hú uh-hú, tut-tutting (over or about) => phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về), tut-tutted (over or about) => la rầy rà (ai đó hoặc cái gì đó), tut-tut (over or about) => tặc-tặc (về hoặc xung quanh), tutting (over or about) => Tutting (trên hoặc trên),