Vietnamese Meaning of tut-tutting (over or about)

phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)

Other Vietnamese words related to phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)

Definitions and Meaning of tut-tutting (over or about) in English

tut-tutting (over or about)

No definition found for this word.

FAQs About the word tut-tutting (over or about)

phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)

chỉ trích,phản đối (về),ghét,Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó),Tutting (trên hoặc trên),lên án,lên án,coi thường,nản lòng,khinh thường

Phê chuẩn,thuận lợi,tình cảm,ủng hộ,đào,ủng hộ,hưởng thụ,ủng hộ,yêu thương,trừng phạt

tut-tutted (over or about) => la rầy rà (ai đó hoặc cái gì đó), tut-tut (over or about) => tặc-tặc (về hoặc xung quanh), tutting (over or about) => Tutting (trên hoặc trên), tutted (over or about) => Liếm môi (về), tutors => gia sư,