Vietnamese Meaning of frowning (on or upon)
Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
Other Vietnamese words related to Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
- chỉ trích
- phản đối (về)
- ghét
- Tutting (trên hoặc trên)
- lên án
- lên án
- coi thường
- nản lòng
- khinh thường
- không ủng hộ
- Nhìn ai đó từ trên cao (vào)
- Không thích
- (phản đối (đối với))
- Từ chối
- chỉ trích
- phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)
- khiển trách
- mắng
- Không khuyến khích
- ghê tởm
- coi thường
- ị
- khiển trách
- lên án
- mắng mỏ
- sự khinh bỉ
- lè lưỡi
Nearest Words of frowning (on or upon)
- frowning (at or on) => Cau mày (với hoặc vào)
- frowned (on or upon) => cau mày (trên hoặc trên)
- frown (on or upon) => cau mày (về hoặc ở)
- frown (at or on) => cau mày (với hoặc trên)
- frowardness => ương ngạnh
- frou-frous => đồ trang trí
- froufrous => bèo nhún
- frosts => sương giá
- frostings => kem phủ
- fronts => mặt trận
Definitions and Meaning of frowning (on or upon) in English
frowning (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word frowning (on or upon)
Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
chỉ trích,phản đối (về),ghét,Tutting (trên hoặc trên),lên án,lên án,coi thường,nản lòng,khinh thường,không ủng hộ
Phê chuẩn,thuận lợi,tình cảm,ủng hộ,đào,ủng hộ,hưởng thụ,ủng hộ,yêu thương,trừng phạt
frowning (at or on) => Cau mày (với hoặc vào), frowned (on or upon) => cau mày (trên hoặc trên), frown (on or upon) => cau mày (về hoặc ở), frown (at or on) => cau mày (với hoặc trên), frowardness => ương ngạnh,