Vietnamese Meaning of fry-up
Chiên
Other Vietnamese words related to Chiên
Nearest Words of fry-up
- frustrates => làm nản chí
- frumps => Frumps
- fruits => trái cây
- fruitions => trái cây
- fruited => có trái cây
- froze out => chết cóng ngoài trời
- frowning (on or upon) => Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
- frowning (at or on) => Cau mày (với hoặc vào)
- frowned (on or upon) => cau mày (trên hoặc trên)
- frown (on or upon) => cau mày (về hoặc ở)
Definitions and Meaning of fry-up in English
fry-up
a dish or meal of fried food
FAQs About the word fry-up
Chiên
a dish or meal of fried food
nướng,tiệc,Nướng,tiệc nướng,buổi sáng,bữa tối,chiên,bữa trưa,đi dã ngoại,nướng
No antonyms found.
frustrates => làm nản chí, frumps => Frumps, fruits => trái cây, fruitions => trái cây, fruited => có trái cây,