Vietnamese Meaning of old hat

lỗi thời

Other Vietnamese words related to lỗi thời

Definitions and Meaning of old hat in English

FAQs About the word old hat

lỗi thời

lỗi thời,lỗi thời,lịch sử,lịch sử,lỗi thời,cũ,lỗi thời,lỗi thời.,lỗi thời,nặng nề

Đương đại,hiện tại,tươi,nóng,Mod,hiện đại,hiện đại,hiện đại,mới,mới

old hands => Bàn tay già dặn, OKs => Được, OK'ing => OK, okeydokey => được, okeydoke => ok,