FAQs About the word yearned

khao khát

of Yearn

khao khát,đau đớn,sợ hãi,ngóng trông,bận tâm,trầy xước,tuyệt vọng,bồn chồn,hầm,căng thẳng

chấp nhận,lấy,buồn tẻ,chịu đựng,bền vững,được dung thứ,cư trú,nơi ở,chịu đựng,

yearn => Khao khát, yearly => hàng năm, yearlong => quanh năm, yearling => một năm, year-end => năm kết thúc,