FAQs About the word years

năm

a late time of life, a prolonged period of time, the time during which someone's life continues

tuổi,chu kỳ,ngày,thế hệ,lần,thời đại,các kỷ nguyên,khoảng trắng,căng ra,bit

No antonyms found.

year-round => quanh năm, yearnings => nỗi khát khao, yearningly => khao khát, yearning => khát khao, yearnful => khao khát,