Vietnamese Meaning of longed
khao khát
Other Vietnamese words related to khao khát
Nearest Words of longed
- long-eared owl => Cú tai dài
- long-eared bat => Dơi tai dài
- longe => dài
- long-drawn => dài
- long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài
- long-distance call => Gọi điện thoại đường dài
- long-distance => xa
- long-dated => dài hạn
- long-clawed prawn => Tôm hùm càng dài
- long-chain molecule => Phân tử chuỗi dài
Definitions and Meaning of longed in English
longed (imp. & p. p.)
of Long
FAQs About the word longed
khao khát
of Long
khao khát,đau đớn,sợ hãi,ngóng trông,lo lắng,lo lắng,bận tâm,trầy xước,tuyệt vọng,bồn chồn
chấp nhận,buồn tẻ,chịu đựng,,bền vững,được dung thứ,lấy,cư trú,nơi ở,chịu đựng
long-eared owl => Cú tai dài, long-eared bat => Dơi tai dài, longe => dài, long-drawn => dài, long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài,