FAQs About the word longe

dài

A thrust. See Lunge., The training ground for a horse., Same as 4th Lunge.

đấm,cú đấm,đào,chọc,đẩy,nhát dao,dab,mứt,chạy bộ,thúc nhẹ

trôi,trôi nổi,trượt,treo,Lơ lửng,cưỡi,Cánh buồm,bơi,Bob,treo lơ lửng

long-drawn => dài, long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài, long-distance call => Gọi điện thoại đường dài, long-distance => xa, long-dated => dài hạn,