Vietnamese Meaning of longe
dài
Other Vietnamese words related to dài
Nearest Words of longe
- long-drawn => dài
- long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài
- long-distance call => Gọi điện thoại đường dài
- long-distance => xa
- long-dated => dài hạn
- long-clawed prawn => Tôm hùm càng dài
- long-chain molecule => Phân tử chuỗi dài
- long-chain => dài chuỗi
- longcase clock => Đồng hồ đứng
- long-breathed => hơi thở dài
Definitions and Meaning of longe in English
longe (n.)
A thrust. See Lunge.
The training ground for a horse.
Same as 4th Lunge.
FAQs About the word longe
dài
A thrust. See Lunge., The training ground for a horse., Same as 4th Lunge.
đấm,cú đấm,đào,chọc,đẩy,nhát dao,dab,mứt,chạy bộ,thúc nhẹ
trôi,trôi nổi,trượt,treo,Lơ lửng,cưỡi,Cánh buồm,bơi,Bob,treo lơ lửng
long-drawn => dài, long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài, long-distance call => Gọi điện thoại đường dài, long-distance => xa, long-dated => dài hạn,