Vietnamese Meaning of pined
ngóng trông
Other Vietnamese words related to ngóng trông
Nearest Words of pined
Definitions and Meaning of pined in English
pined (imp. & p. p.)
of Pine
FAQs About the word pined
ngóng trông
of Pine
khao khát,khao khát,đau đớn,sợ hãi,đẫm mồ hôi,bận tâm,trầy xước,tuyệt vọng,bồn chồn,hầm
chấp nhận,lấy,buồn tẻ,chịu đựng,,bền vững,được dung thứ,cư trú,nơi ở,chịu đựng
pine-crowned => đội mũ thông, pinecone => quả thông, pine-clad => Bọc trong cây thông, pine-barren sandwort => Cây anh túc cát thông, pineaster => thông đen,