Vietnamese Meaning of monthly

hàng tháng

Other Vietnamese words related to hàng tháng

Definitions and Meaning of monthly in English

Wordnet

monthly (n)

a periodical that is published every month (or 12 issues per year)

Wordnet

monthly (s)

of or occurring or payable every month

Wordnet

monthly (r)

occurring once a month

Webster

monthly (a.)

Continued a month, or a performed in a month; as, the monthly revolution of the moon.

Done, happening, payable, published, etc., once a month, or every month; as, a monthly visit; monthly charges; a monthly installment; a monthly magazine.

Webster

monthly (n.)

A publication which appears regularly once a month.

Webster

monthly (adv.)

Once a month; in every month; as, the moon changes monthly.

As if under the influence of the moon; in the manner of a lunatic.

FAQs About the word monthly

hàng tháng

a periodical that is published every month (or 12 issues per year), of or occurring or payable every month, occurring once a monthContinued a month, or a perfor

thường niên,hai tháng một lần,hai tuần một lần,hằng ngày,hàng quý,hàng tuần,hai tuần một lần,hai tuần một lần,ba tuần một lần,hàng năm

No antonyms found.

monthlong => Dài cả tháng, monthling => hàng tháng, monthlies => (kinh nguyệt), month of sundays => Tháng ngày chủ nhật, month by month => Tháng này qua tháng khác,