Vietnamese Meaning of roundtable
bàn tròn
Other Vietnamese words related to bàn tròn
Nearest Words of roundtable
- round-table conference => Hội nghị bàn tròn
- round-tailed muskrat => Chuột xạ hương đuôi tròn
- round-the-clock => suốt ngày đêm
- round-the-clock patrol => tuần tra 24/24
- roundtop => Roundtop
- round-trip light time => thời gian ánh sáng vòng quanh
- round-trip ticket => Vé máy bay khứ hồi
- roundup => vòng tròn
- round-up => Tổng hợp
- roundure => sự tròn
Definitions and Meaning of roundtable in English
roundtable (n)
a meeting of peers for discussion and exchange of views
FAQs About the word roundtable
bàn tròn
a meeting of peers for discussion and exchange of views
Hội nghị,tấm bảng,hội thảo,hội thảo,Diễn đàn,bàn tròn thảo luận,hội,Phiên họp đảng,đối thoại,mật nghị
No antonyms found.
round-spored gyromitra => Nấm chân gà, roundsman => người tuần tra, round-shouldered => gù lưng, roundridge => Roundridge, roundness => sự tròn,