FAQs About the word roundtable

bàn tròn

a meeting of peers for discussion and exchange of views

Hội nghị,tấm bảng,hội thảo,hội thảo,Diễn đàn,bàn tròn thảo luận,hội,Phiên họp đảng,đối thoại,mật nghị

No antonyms found.

round-spored gyromitra => Nấm chân gà, roundsman => người tuần tra, round-shouldered => gù lưng, roundridge => Roundridge, roundness => sự tròn,