FAQs About the word roundish

tròn

somewhat round in appearance or formSomewhat round; as, a roundish seed; a roundish figure.

hình củ hành,hình tròn,hình cầu,tròn,tròn,hình cầu,Hình khuyên,vo tròn,cong,hình trụ

Không hình cầu

rounding error => Sai số làm tròn, rounding => làm tròn, roundhouse => Nhà ga đầu máy, round-headed leek => Củ tỏi tây đầu tròn, roundheaded => đầu tròn,