Vietnamese Meaning of ringlike
như vòng
Other Vietnamese words related to như vòng
Nearest Words of ringlike
Definitions and Meaning of ringlike in English
ringlike (s)
having the shape of a ring
FAQs About the word ringlike
như vòng
having the shape of a ring
Hình khuyên,hình tròn,hình đĩa,Hình đĩa,hình cầu,hình cầu,hình củ hành,cong,hình trụ,Hình trụ
Không hình cầu
ringleted => quăn, ringlet butterfly => Bướm vòng tròn, ringlet => lọn tóc, ringlestone => Ringlestone, ringleader => thủ lĩnh,