Vietnamese Meaning of ringingly
Vang lên
Other Vietnamese words related to Vang lên
Nearest Words of ringingly
Definitions and Meaning of ringingly in English
ringingly (adv.)
In a ringing manner.
FAQs About the word ringingly
Vang lên
In a ringing manner.
Chói tai,ồn ào,gầm rú,Ồn ào,nổ,Phồn thịnh,ồn ào,vang dội,làm điếc tai,ồn ào
chết,dịu dàng,Thấp,yên tĩnh,im lặng,mềm,còn,Yên tĩnh,mơ mộng,bị bóp nghẹt
ringing => đổ chuông., ringhals => Rắn hổ mang chúa, ringgold wilmer lardner => Ringgold Wilmer Lardner, ringgit => ringgit, ringer's solution => Dung dịch Ringer,