Vietnamese Meaning of annular
Hình khuyên
Other Vietnamese words related to Hình khuyên
Nearest Words of annular
Definitions and Meaning of annular in English
annular (s)
shaped like a ring
annular (a.)
Pertaining to, or having the form of, a ring; forming a ring; ringed; ring-shaped; as, annular fibers.
Banded or marked with circles.
FAQs About the word annular
Hình khuyên
shaped like a ringPertaining to, or having the form of, a ring; forming a ring; ringed; ring-shaped; as, annular fibers., Banded or marked with circles.
hình tròn,hình đĩa,Hình đĩa,hình cầu,như vòng,hình cầu,hình củ hành,cong,hình trụ,Hình trụ
Không hình cầu
annul => vô hiệu hóa, annuity in advance => tiền lương hưu trả trước, annuity => lương hưu, annuities => Tài sản hưu trí, annuitant => người hưởng lương hưu,