Vietnamese Meaning of annuities
Tài sản hưu trí
Other Vietnamese words related to Tài sản hưu trí
Nearest Words of annuities
- annuity => lương hưu
- annuity in advance => tiền lương hưu trả trước
- annul => vô hiệu hóa
- annular => Hình khuyên
- annular eclipse => Nhật thực hình khuyên
- annular scotoma => Vùng mù hình vành khuyên
- annularity => hình vòng tròn
- annularry => hình khuyên
- annulary => hình khuyên
- annulata => hình vành khuyên
Definitions and Meaning of annuities in English
annuities (pl.)
of Annuity
FAQs About the word annuities
Tài sản hưu trí
of Annuity
phần đất,trợ cấp,trợ cấp,phân bổ,khoản phụ cấp,các khoản,quỹ,quyền,quỹ,Tiền trợ cấp
No antonyms found.
annuitant => người hưởng lương hưu, annuent => đồng ý, annueler => hủy bỏ, annuary => niên giám, annualry => hàng năm,