FAQs About the word annualist

nhà biên niên sử

One who writes for, or who edits, an annual.

No synonyms found.

No antonyms found.

annual salt-marsh aster => Sao biển muối hàng năm, annual ring => vòng tuổi, annual parallax => Thị sai năm, annual fern => Dương xỉ hàng năm, annual => thường niên,