FAQs About the word annuity

lương hưu

income from capital investment paid in a series of regular paymentsA sum of money, payable yearly, to continue for a given number of years, for life, or forever

phân bổ,trợ cấp,trợ cấp,phân bổ,trợ cấp,chiếm dụng,sự trợ giúp,quỹ liên hợp,quyền,Quỹ

No antonyms found.

annuities => Tài sản hưu trí, annuitant => người hưởng lương hưu, annuent => đồng ý, annueler => hủy bỏ, annuary => niên giám,